30/04/2024

Về Thanh Hóa thăm chùa cổ Khánh Quang

Chùa Khánh Quang tọa lạc tại thôn Trạch Lâm, xã Quang Trung, thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa, cách trung tâm thành phố Thanh Hóa 20km về phía Bắc. Đây là một ngôi chùa cổ kính, tiêu biểu cho nền văn hóa dân tộc, được xây dựng từ thời Trịnh - Nguyễn phân tranh (thế kỷ 17). Chùa gắn liền với câu chuyện tình yêu giữa chính phi Nguyễn Thị Ngọc Tú và chúa Trịnh Tráng, đồng thời còn lưu giữ dấu ấn sự hiện diện của hai vị thiền sư danh tiếng là Chuyết Chuyết và Minh Hành từng trụ trì tại đây. Sau nhiều biến cố thăng trầm của lịch sử, chùa Khánh Quang Thanh Hóa hiện đã được tu bổ, tôn tạo và trở thành điểm đến tâm linh, tham quan lịch sử của nhiều du khách.

Chùa Khánh Quang Thanh Hóa.

Lịch sử hình thành chùa Khánh Quang

Theo các tư liệu lịch sử, chùa Khánh Quang được xây dựng vào khoảng năm 1631 bởi Nguyễn Thị Ngọc Tú - con gái của Đoan Quận Công Nguyễn Hoàng. Bà là chính phi của Tiết chế Chưởng quốc chính Trịnh Tráng - con trai thứ hai của Trịnh Tùng, vị chúa thứ 2 nhà Trịnh.

Năm 1623, theo sự sắp đặt của Trịnh Tùng và Nguyễn Hoàng, Nguyễn Thị Ngọc Tú trở thành Chính phi của Trịnh Tráng khi mới 14 tuổi. Mối lương duyên này nhằm củng cố mối quan hệ họ hàng giữa hai dòng họ Trịnh và Nguyễn lúc bấy giờ đang cùng nhau chống lại nhà Mạc.

Chùa Khánh Quang Thanh Hóa.

Năm 1631, sau khi sinh hạ hoàng tử thứ 10 là Trịnh Tạc, bà cùng Trịnh Tráng về thăm quê nhà ở Ái Quốc, huyện Tống Sơn (Thanh Hóa). Lúc này, bà cho xây dựng ngôi chùa Khánh Quang tại quê nhà để làm công đức. Trong chùa có thờ một pho tượng bàng đồng khắc họa hình ảnh Nguyễn Thị Ngọc Tú.

Các sử liệu cũng cho biết, sau khi Chính phi Nguyễn Thị Ngọc Tú mất (khoảng năm 1640), chúa Trịnh Tráng vẫn thường xuyên qua lại chùa Khánh Quang để thắp hương tưởng nhớ người vợ yêu quý của mình.

Chùa Khánh Quang - nơi truyền đạo của hai vị thiền sư Chuyết Chuyết và Minh Hành

Chùa Khánh Quang còn được biết đến là nơi truyền đạo của hai vị thiền sư nổi tiếng là Chuyết Chuyết và Minh Hành. Thiền sư Chuyết Chuyết (1590-1644) người Trung Quốc, pháp danh Hải Trừng, pháp hiệu Viên Vân, thường gọi Chuyết Công. Năm 1630, ngài cùng đệ tử là Minh Hành sang Việt Nam hoằng pháp. Ban đầu ở chùa Khán Sơn (Thăng Long), sau chuyển về chùa Phật Tích (Bắc Ninh).

Trong thời gian ở Đại Việt, Chuyết Công rất được chúa Trịnh Tráng và vua Lê tôn kính. Theo lời thỉnh cầu, ngài thường xuyên ghé thăm chùa Khánh Quang để thuyết pháp. Năm 1644, Chuyết Công viên tịch, được truy phong hiệu Minh Việt Phổ Giác Quảng Tế Đại Đức Thiền Sư.

Chùa Khánh Quang Thanh Hóa.

Minh Hành (1596-1659) là đệ tử xuất sắc nhất của Chuyết Công, người Giang Tây, Trung Quốc, pháp hiệu Tại Tại. Từ năm 1630, ngài cùng thầy sang Đại Việt hoằng dương chánh pháp. Sau khi thầy mất, Minh Hành kế thừa trụ trì chùa Phật Tích. Năm 1659, ngài viên tịch, đệ tử lập tháp thờ tại chùa Phật Tích. Tại chùa Khánh Quang cũng có một tháp thờ và tượng đồng của Minh Hành.

Như vậy, có thể thấy chùa Khánh Quang là nơi ghi dấu sự hiện diện của hai vị cao tăng phật giáo đến từ Trung Quốc. Hai ngài đều có mối quan hệ thân thiết với chúa Trịnh Tráng và thường lui tới chùa Khánh Quang để truyền bá đạo Phật.

Chùa Khánh Quang trải qua thăng trầm của lịch sử

Sau thời kỳ hưng thịnh ban đầu, chùa Khánh Quang dần bị hư hỏng do chiến tranh và thời gian. Đến năm 1826, chùa bị phá hủy hoàn toàn. Đến năm 1993, nhân dân địa phương cùng phật tử khắp nơi quyên góp để khôi phục, tôn tạo lại ngôi chùa cổ. Chùa được xây dựng trên nền đất cũ ở thôn Trạch Lâm, xã Quang Trung, thị xã Bỉm Sơn, cách trung tâm Thanh Hóa 20km về phía Bắc.

Ngôi chùa mới có quy mô khang trang, bề thế hơn xưa. Toàn bộ kiến trúc được xây dựng theo lối chùa cổ truyền, nhiều hạng mục quan trọng như: tam quan, tiền đường, thượng điện, nhà tổ… Năm 1995, chùa Khánh Quang được công nhận là Di tích lịch sử - văn hóa cấp tỉnh. Hiện nay, chùa là nơi thờ tự, sinh hoạt tín ngưỡng của người dân trong vùng và thu hút nhiều phật tử, du khách ghé thăm.

Kiến trúc độc đáo của chùa Khánh Quang

Kiến trúc chùa Khánh Quang được xây dựng theo lối chùa cổ truyền, gồm các hạng mục chính:

Tam quan: xây 3 tầng, mái cong, có hoa văn chạm khắc tinh xảo. Phía trên treo biển đề “Khánh Quang Tự”.

Tiền đường: rộng 220m2, tường xây gạch, mái lợp ngói âm dương. Phía trên treo biển đề 4 chữ “Đạo tràng thiền môn”.

Nhà tổ: thờ các vị tổ sư khai sơn. Giữa nhà có tượng đồng của thiền sư Minh Hành.

Thượng điện: là nơi thờ tự chính, treo biển đề “Chính điện”. Bên trong thờ tượng Phật A Di Đà bằng đồng nặng khoảng 500kg.

Ngoài ra, chùa còn có tăng phòng, nhà khách, nhà bếp, giảng đường… tạo thành một quần thể kiến trúc đồ sộ nhưng vẫn rất hài hòa, tinh tế. Các hạng mục kiến trúc ở chùa đều thể hiện sự công phu, tinh xảo, phù hợp với nét văn hóa truyền thống. Màu sắc chủ đạo là vàng, đỏ, xanh… tạo cho toàn bộ không gian chùa vẻ đẹp cổ kính, trang nghiêm mà không kém phần lộng lẫy, sang trọng.

Giá trị lịch sử, văn hóa của chùa Khánh Quang

Với lịch sử hình thành và phát triển lâu đời, chùa Khánh Quang là ngôi chùa cổ có giá trị lịch sử, văn hóa quan trọng:

Là di tích kiến trúc nghệ thuật tiêu biểu cho nền văn hóa Phật giáo thời Lê - Trịnh. Ghi dấu sự giao lưu văn hóa Phật giáo Việt - Trung.

Gắn liền với câu chuyện tình cảm giữa Chính phi Nguyễn Thị Ngọc Tú và Chúa Trịnh Tráng.

Chứng tích cho mối quan hệ giao lưu Phật giáo giữa Việt Nam với Trung Quốc thời bấy giờ, qua sự hiện diện của hai vị thiền sư Chuyết Chuyết và Minh Hành.

Là niềm tự hào, danh lam thắng cảnh nổi tiếng của vùng đất Tống Sơn - Thanh Hóa. Thu hút nhiều tín đồ, phật tử và du khách thập phương về chiêm bái, tham quan.

Quần thể kiến trúc chùa còn lưu giữ nhiều giá trị nghệ thuật điêu khắc, hội họa tiêu biểu cho nền văn hóa dân tộc.

Chùa Khánh Quang hiện nay là một di tích lịch sử văn hóa tiêu biểu của tỉnh Thanh Hóa. Sau bao thăng trầm của thời gian, ngôi chùa vẫn đứng vững như một dấu ấn văn hóa và di tích lịch sử quan trọng. Đây chắc chắn sẽ là điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích du lịch văn hóa, du lịch tâm linh cũng như tìm hiểu về lịch sử của đất nước Việt Nam nói chung và vùng đất Thanh Hóa nói riêng.

Nguồn: dulichthanhhoa. 

Tin trước

Âm nhạc, nghệ thuật làm chướng ngại thiền định

Tin tiếp

Tham đắm mùi vị